complete fracture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complete fracture+ Noun
- sự gãy toàn bộ bề ngang của xương.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complete fracture"
Lượt xem: 549
Từ vừa tra